Vaajtswv has tas, “Tej dlej kws nyob huv qaab ntuj ca le sis sau lug nyob ib qhov chaw ua ke, kuas aav tawm tuaj,” ces txawm muaj le Vaajtswv has. Vaajtswv tis npe cov aav hu ua “Nplajteb,” hab cov dlej kws lug sis sau ua ke ntawd, hu ua “Havtxwv.” Hab Vaajtswv pum tej kws nwg tsim tau lug ntawd nwg txaus sab heev.
Đọc Chivkeeb 1
Chia sẻ
So sánh Tất cả Bản dịch: Chivkeeb 1:9-10
Lưu các câu Kinh Thánh, đọc ngoại tuyến, xem các clip dạy học và hơn thế nữa!
YouVersion sử dụng cookies để cá nhân hóa trải nghiệm của bạn. Bằng cách sử dụng trang web của chúng tôi, bạn chấp nhận việc chúng tôi sử dụng cookies như được mô tả trong Chính sách Bảo mậtcủa chúng tôi
Trang chủ
Kinh Thánh
Kế hoạch
Video