«አስ ቲኖ ታስ ማርክዘ ኡቡንስ ታንን ሳሎ የዘ ታ አዳይ ቲኖ ማርክዳ። የዝን አስ ቲኖ ታና ካድዛያ ታንን ሳሎ የዘ ታ አዳይ ቲኖ ካዶዳ።
Đọc ማቶሳ 10
Nghe ማቶሳ 10
Chia sẻ
So sánh Tất cả Bản dịch: ማቶሳ 10:32-33
Lưu các câu Kinh Thánh, đọc ngoại tuyến, xem các clip dạy học và hơn thế nữa!
Trang chủ
Kinh Thánh
Kế hoạch
Video