አሾፕ አትን ሸምፖ ዎደስ ዳንዳኦሱንስ ዣሽትፐተ። የዝን ሸምፕቶን አሽቶን ጋናመ ብሶደስ ዳንዳእዘ ጾዘስ ዣሽቶተ።
Đọc ማቶሳ 10
Nghe ማቶሳ 10
Chia sẻ
So sánh Tất cả Bản dịch: ማቶሳ 10:28
Lưu các câu Kinh Thánh, đọc ngoại tuyến, xem các clip dạy học và hơn thế nữa!
Trang chủ
Kinh Thánh
Kế hoạch
Video