爾起而立、我特向爾顯現、欲選爾為我僕役、為證者、證爾所見、及我將示爾之事。
Đọc 使徒行傳 26
Chia sẻ
So sánh Tất cả Bản dịch: 使徒行傳 26:16
Lưu các câu Kinh Thánh, đọc ngoại tuyến, xem các clip dạy học và hơn thế nữa!
Trang chủ
Kinh Thánh
Kế hoạch
Video